skjebnesvanger
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | skjebnesvanger |
gt | skjebnesvangert | |
Số nhiều | skjebnesvang re | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
skjebnesvanger
Tham khảo
[sửa]- "skjebnesvanger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)