Bước tới nội dung

skolekorps

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít skolekorps skolekorpset
Số nhiều skolekorps skolekorpsa, skolekorpsene

Danh từ

[sửa]

skolekorps

  1. Ban nhạc kèn đồng của một trường học.

Xem thêm

[sửa]