Bước tới nội dung

skral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc skral
gt skralt
Số nhiều skrale
Cấp so sánh
cao

skral

  1. Tồi, dở, xoàng, kém, tệ.
    Pensjonisten fylte seg skral og syk.
    en skral eksamen
    skrale greier

Tham khảo[sửa]