skua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈskjuː.ə/

Danh từ[sửa]

skua /ˈskjuː.ə/

  1. (Động vật học) Chim cướp biển (thuộc bộ mòng biển).

Từ đảo chữ[sửa]

Tham khảo[sửa]