skulle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å skulle |
Hiện tại chỉ ngôi | skal |
Quá khứ | skulle |
Động tính từ quá khứ | skullet |
Động tính từ hiện tại | — |
skulle
- Phải, buộc phải, cần phải (trong tương lai).
- Du skal ikke slå ihjel.
- Jeg skal klare eksamen.
- Posten skal fram.
- Có lẽ, có thể.
- Han skal ha sagt at læreren er dum.
- Giả sử, giả như, giả dụ.
- Du skulle ikke tilfeldigvis ha penger på deg?
Tham khảo
[sửa]- "skulle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)