skvette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å skvette
Hiện tại chỉ ngôi skvetter
Quá khứ skvatt
Động tính từ quá khứ skvettet
Động tính từ hiện tại

skvette

  1. Văng, bắn tung tóe (chất lỏng).
    Hun — løp så søla skvatt.
  2. Giật mình, rùng mình.
    Han skvatt (til) av overraskelse.

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å skvette
Hiện tại chỉ ngôi skvetter
Quá khứ skvetta, skvettet
Động tính từ quá khứ skvetta, skvettet
Động tính từ hiện tại

skvette

  1. Làm văng, bắn tung tóe (chất lỏng).
    å skvette vann på noen
    å skvette maling på gulvet
    Det er som å skvette vann på gåsa. — Như nước đổ đầu vịt.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]