sløyfe
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sløyfe | sløyfa, sløyfen |
Số nhiều | sløyfer | sløyfene |
sløyfe gđc
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å sløyfe |
Hiện tại chỉ ngôi | sløyfer |
Quá khứ | sløyfa, sløyfet |
Động tính từ quá khứ | sløyfa, sløyfet |
Động tính từ hiện tại | — |
sløyfe
- Bỏ, bãi bỏ, hủy bỏ, bỏ qua.
- Sporveien vedtok å sløyfe en del bussruter.
- Siste nummer i konserten ble sløyfet.
Tham khảo[sửa]
- "sløyfe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)