Bước tới nội dung

slėpti

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Động từ

[sửa]

slė̃pti (ngôi thứ ba hiện tại slė̃pia, ngôi thứ ba quá khứ slė̃pė)

  1. Giấu.