Bước tới nội dung

slavonic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /slə.ˈvɑː.nɪk/

Tính từ

[sửa]

slavonic /slə.ˈvɑː.nɪk/

  1. (Thuộc) Ngôn ngữ Xla-vơ.

Tham khảo

[sửa]