sleazy
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈsli.zi/
Hoa Kỳ | [ˈsli.zi] |
Tính từ[sửa]
sleazy /ˈsli.zi/
- Mỏng (vải).
- (Thông tục) Nhếch nhác, lôi thôi lếch thếch.
Tham khảo[sửa]
- "sleazy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈsli.zi] |
sleazy /ˈsli.zi/