slecht

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hà Lan[sửa]

Cấp Không biến Biến Bộ phận
slecht slechte slechts
So sánh hơn slechter slechtere slechters
So sánh nhất slechtst slechtste

Tính từ[sửa]

slecht (dạng biến slechte, cấp so sánh slechter, cấp cao nhất slechtst)

  1. xấu: không tốt
  2. thối, ủng

Trái nghĩa[sửa]

goed