Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
Bộ phận
|
|
slecht
|
slechte
|
slechts
|
So sánh hơn
|
slechter
|
slechtere
|
slechters
|
So sánh nhất
|
slechtst
|
slechtste
|
—
|
Tính từ[sửa]
slecht (dạng biến slechte, cấp so sánh slechter, cấp cao nhất slechtst)
- xấu: không tốt
- thối, ủng
Trái nghĩa[sửa]
goed