Tiếng Hà Lan[sửa]
Tính từ[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
Bộ phận
|
|
goed
|
goede
|
goeds
|
So sánh hơn
|
beter
|
betere
|
beters
|
So sánh nhất
|
best
|
beste
|
—
|
goed (dạng biến goede, cấp so sánh beter, cấp cao nhất best)
- tốt
- đúng
- Dat antwoord wat niet goed.
- Lời đáp ấy không đúng.
- được rồi
- Zo is het goed, hoor.
- Như vậy là được rồi.
Đồng nghĩa[sửa]
Trái nghĩa[sửa]
Phó từ[sửa]
|
goed
|
So sánh hơn
|
beter
|
So sánh nhất
|
best
|
goed (cấp so sánh beter, cấp cao nhất best)
- giỏi
- Ze kan goed Nederlands.
- Cô ấy nói tiếng Hà Lan giỏi.
- khoẻ, dễ chịu
- Ik voel me goed.
- Tôi thấy khoẻ.
- rất, thật, ở mức độ cao
- Die is goed zot.
- Hắn điên thật.
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Dạng bình thường
|
Số ít
|
goed
|
Số nhiều
|
goederen
|
Dạng giảm nhẹ
|
Số ít
|
goedje
|
Số nhiều
|
goedjes
|
goed gt (mạo từ het, số nhiều goederen, giảm nhẹ goedje)
- của cải
- (bình thường số nhiều) hàng hoá
Từ liên hệ[sửa]