Bước tới nội dung

sleve

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å sleve
Hiện tại chỉ ngôi slever
Quá khứ sleva, slevet, slevde
Động tính từ quá khứ sleva, slevet, slevd
Động tính từ hiện tại

sleve

  1. Chảy dãi, chảy nướng miếng.
    Barnet slever.

Tham khảo

[sửa]