slightly
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈslɑɪt.li/
![]() | [ˈslɑɪt.li] |
Phó từ[sửa]
slightly /ˈslɑɪt.li/
- Mỏng mảnh, yếu ớt.
- a slightly built boy — đứa bé thể chất yếu ớt
- Qua, sơ, hơi.
- the patient is slightly better today — hôm nay người bệnh đã hơi khá hơn
Tham khảo[sửa]
- "slightly". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)