slikkepott
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | slikkepott | slikkepotten |
Số nhiều | slikkepotter | slikkepottene |
slikkepott gđ
- Vật dụng dùng để vét nồi, tô, đĩa.
- Hun skrapte vekk matrestene med en slikkepott.
- Ngón tay trỏ (tiếng trẻ con).
Tham khảo
[sửa]- "slikkepott", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)