Bước tới nội dung

sloughi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
sloughi

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
sloughi
/slu.ɡi/
sloughi
/slu.ɡi/

sloughi /slu.ɡi/

  1. Chó xlughi (giống chó săn Châu Phi).

Tham khảo

[sửa]