Bước tới nội dung

slow-footed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌfʊ.təd/

Tính từ

[sửa]

slow-footed /.ˌfʊ.təd/

  1. Tiến triển chậm.
    a slow-footed — một tiểu thuyết tiến triển chậm

Tham khảo

[sửa]