Bước tới nội dung

small-mindedness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmɔl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

Danh từ

[sửa]

small-mindedness /ˈsmɔl.ˈmɑɪn.dəd.nəs/

  1. Xem small-minded

Tham khảo

[sửa]