smelle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smelle |
Hiện tại chỉ ngôi | smeller |
Quá khứ | smalt |
Động tính từ quá khứ | smelt |
Động tính từ hiện tại | — |
smelle
- (intr.) Nổ, kêu. Flaggene smalt i vinden.
- Hold munn, ellers smeller det! — Câm mồm lại nếu không sẽ bị ăn đòn.
Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smelle |
Hiện tại chỉ ngôi | smeller |
Quá khứ | smellte |
Động tính từ quá khứ | smellt |
Động tính từ hiện tại | — |
smelle
- (Tr.) Gây tiếng động, gây tiếng nổ.
- Han smelte kortene i bordet.
- Kusken smelte med pisken.
- å smelle til med noe — Đạt được việc gì.
Tham khảo
[sửa]- "smelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)