smeller
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsmɛ.ɫɜː/
Danh từ
[sửa]smeller /ˈsmɛ.ɫɜː/
- Người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì... ); vật đánh hơi.
- a cheese smeller — người ngửi để thử phó mát
- Người hôi, vật hôi.
- (Từ lóng) Cái mũi.
- (Từ lóng) Cú đánh vào mũi.
- (Từ lóng) Người hay dính mũi vào việc của người khác.
Tham khảo
[sửa]- "smeller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)