Bước tới nội dung

smoke-rocket

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

smoke-rocket

  1. Pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò).

Tham khảo

[sửa]