smoothen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsmuː.ðən/

Ngoại động từ[sửa]

smoothen ngoại động từ /ˈsmuː.ðən/

  1. Làm cho thành trơn, phẳng.

Tham khảo[sửa]