Bước tới nội dung

smutchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsmət.ʃi/

Tính từ

[sửa]

smutchy /ˈsmət.ʃi/

  1. Bẩn, , nhem nhuốc.

Tham khảo

[sửa]