smykke
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | smykke | smykket |
Số nhiều | smykker | smykka, smykkene |
smykke gđ
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å smykke |
Hiện tại chỉ ngôi | smykker |
Quá khứ | smykka, smykket |
Động tính từ quá khứ | smykka, smykket |
Động tính từ hiện tại | — |
smykke
- Trang điểm, trang sức. Trang hoàng, trang trí.
- Bruden var smykket med krone.
- Byen vår smykket til fest.
- å smykke seg med lånte fjær — Mượn đầu heo nấu cháo.
Tham khảo[sửa]
- "smykke". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)