snøplog
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snøplog | snøplogen |
Số nhiều | snøploger | snøplogene |
snøplog gđ
- Dụng cụ hình mũi tên để ủi tuyết.
- Om vinteren setter de snøplog på lastebilen.
- Xe ủi tuyết.
- Snøplogen måkte veien ren for snø.
Tham khảo
[sửa]- "snøplog", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)