snøre
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | snøre | snøret |
Số nhiều | snører | snøra, snørene |
snøre gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) fiskesnøre: Dây cước câu cá.
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snøre |
Hiện tại chỉ ngôi | snører |
Quá khứ | snørte |
Động tính từ quá khứ | snørt |
Động tính từ hiện tại | — |
snøre
- Cột nơ, thắt nơ, thắt gút.
- Nå må du snøre skoene godt igjen.
- å snøre opp noe — Tháo nơ, mở gút vật gì.
- å snøre igjen noe — Cột nơ lại, thắt gút lại vật gì.
Tham khảo[sửa]
- "snøre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)