Bước tới nội dung

snappe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å snappe
Hiện tại chỉ ngôi snapper
Quá khứ snappa, snappet
Động tính từ quá khứ snappa, snappet
Động tính từ hiện tại

snappe

  1. Chộp, giựt, chụp. Táp, đớp.
    Tyven snappet vesken min.
    å snappe etter luft/pusten

Tham khảo

[sửa]