Bước tới nội dung

snobol

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Từ viết tắt

[sửa]

snobol

  1. Ngôn ngữ SNOBOL; ngôn ngữ lập trình (nhất là để xử lý các ký hiệu) (string-oriented symbolic language).

Tham khảo

[sửa]