lập trình
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
lập trình
- Thiết kế giải pháp, cấu trúc dữ liệu, viết chương trình và kiểm thử chương trình cho máy tính điện tử.
- Nhân viên lập trình.
- Phần mềm lập trình.