snurre
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å snurre |
Hiện tại chỉ ngôi | snurrer |
Quá khứ | snurra, snurret |
Động tính từ quá khứ | snurra, snurret |
Động tính từ hiện tại | — |
snurre
- Quay tròn, quay tít.
- Han snurret henne rundt i dansen.
- Karusellen snurret rundt og rundt.
- å snurre noen rundt lillefingeren — Chi phối, điều khiển ai theo y muốn.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "snurre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)