so-so

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.ˈsoʊ/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

so-so & phó từ /ˈsoʊ.ˈsoʊ/

  1. Vừa vừa, tàm tạm, đại khái; phải chăng.

Tham khảo[sửa]