Bước tới nội dung

soap-opera

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

soap-opera

  1. (Từ lóng) Kịch quảng cáo (có tính chất uỷ mị sướt mướt) truyền thanh từng kỳ.

Tham khảo

[sửa]