Bước tới nội dung

socage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑː.kɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

socage /ˈsɑː.kɪdʒ/

  1. Sự lĩnh canh trả .

Tham khảo

[sửa]