Bước tới nội dung

socioculturel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực socioculturel
/sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/
socioculturelles
/sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/
Giống cái socioculturel
/sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/
socioculturelles
/sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/

socioculturel /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/

  1. Thuộc xã hội văn hóa.
    Niveau socioculturel — trình độ xã hội văn hóa

Tham khảo

[sửa]