socioculturel
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | socioculturel /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/ |
socioculturelles /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/ |
Giống cái | socioculturel /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/ |
socioculturelles /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/ |
socioculturel /sɔ.sjɔ.kyl.ty.ʁɛl/
Tham khảo
[sửa]- "socioculturel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)