solaq gelingüsi
Giao diện
Tiếng Salar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Ili, Y Ninh, Tân Cương) IPA(ghi chú): /soluʁuŋ kelini(ɣysi)/
- (Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): /solɑχ kilen(ɣysi)/
- (Tuần Hóa, Thanh Hải) IPA(ghi chú): /solɑχ kin(ɣysi)/
Động từ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Bản mẫu:R:slr:Lianyun1992
- Yakup, Abdurishid (2002) “solaq gelingüsi”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 161
- Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “solaq gelingüsi”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 260