Bước tới nội dung

solaq gelingüsi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

solaq gelingüsi

  1. Thở hổn hển, khó thở, bị hen suyễn.

Tham khảo

[sửa]
  • Bản mẫu:R:slr:Lianyun1992
  • Yakup, Abdurishid (2002) “solaq gelingüsi”, trong An Ili Salar Vocabulary: Introduction and a Provisional Salar-English Lexicon[1], Tokyo: Đại học Tokyo, →ISBN, tr. 161
  • Ma, Chengjun, Han, Lianye, Ma, Weisheng (December 2010) “solaq gelingüsi”, trong 米娜瓦尔 艾比布拉 (Minavar Abibra), editor, 撒维汉词典 (Sāwéihàncídiǎn) [Từ điển Salar-Duy Ngô Nhĩ-Trung Quốc], ấn bản 1st, Bắc Kinh, →ISBN, tr. 260