solennellement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sɔ.la.nɛl.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]solennellement /sɔ.la.nɛl.mɑ̃/
- Long trọng, trọng thể.
- Mariage célébré solennellement — đám cưới tổ chức long trọng
- Trang trọng, trịnh trọng.
Tham khảo
[sửa]- "solennellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)