solennellement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /sɔ.la.nɛl.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

solennellement /sɔ.la.nɛl.mɑ̃/

  1. Long trọng, trọng thể.
    Mariage célébré solennellement — đám cưới tổ chức long trọng
  2. Trang trọng, trịnh trọng.

Tham khảo[sửa]