Bước tới nội dung

solennisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

solennisation gc

  1. Sự tổ chức long trọng.
    Solennisation d’une fête — sự tổ chức long trọng một buổi lễ

Tham khảo

[sửa]