Bước tới nội dung

solfatare

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
solfatares
/sɔl.fa.taʁ/
solfatares
/sɔl.fa.taʁ/

solfatare gc

  1. (Địa chất, địa lý) Đất phun khí lưu huỳnh.

Tham khảo

[sửa]