Bước tới nội dung

solidariser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.li.da.ʁi.ze/

Động từ

[sửa]

se solidariser tự động từ /sɔ.li.da.ʁi.ze/

  1. Đoàn kết; liên kết.
    Se solidariser avec les grévistes — liên kết với thợ bãi công

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]