Bước tới nội dung

soliloquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.li.lɔ.ke/

Nội động từ

[sửa]

soliloquer nội động từ /sɔ.li.lɔ.ke/

  1. Nói một mình.

Tham khảo

[sửa]