Bước tới nội dung

solitairement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.li.tɛʁ.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

solitairement /sɔ.li.tɛʁ.mɑ̃/

  1. Một mình, cô đơn, cô độc, đơn độc.
    Vivre solitairement — sống một mình

Tham khảo

[sửa]