Bước tới nội dung

solliciteur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.li.si.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
solliciteur
/sɔ.li.si.tœʁ/
solliciteurs
/sɔ.li.si.tœʁ/

solliciteur /sɔ.li.si.tœʁ/

  1. Người xin xỏ.

Tham khảo

[sửa]