solus

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsoʊ.ləs/

Tính từ[sửa]

solus /ˈsoʊ.ləs/

  1. (Sân khấu) ; (đùa cợt) một mình.
    enter king solus — vua vào một mình

Tham khảo[sửa]