Bước tới nội dung

soluté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.ly.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
soluté
/sɔ.ly.te/
solutés
/sɔ.ly.te/

soluté /sɔ.ly.te/

  1. (Dược học) Dung dịch thuốc.
    Soluté injectable — dung dịch tiêm

Tham khảo

[sửa]