Bước tới nội dung

somatique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.ma.tik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực somatique
/sɔ.ma.tik/
somatiques
/sɔ.ma.tik/
Giống cái somatique
/sɔ.ma.tik/
somatiques
/sɔ.ma.tik/

somatique /sɔ.ma.tik/

  1. (Giải phẫu, y học; tâm lý học) (thuộc) thân (thể), (thuộc) thể.
    Cavité somatique — khoang thân
  2. (Sinh vật học) Thuộc thể hệ.
    Lignée somatique — dòng thể hệ

Tham khảo

[sửa]