Bước tới nội dung

somatiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ.ma.ti.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

somatiser ngoại động từ /sɔ.ma.ti.ze/

  1. (Tâm lý học) Thể hóa.

Tham khảo

[sửa]