Bước tới nội dung

sombrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /sɔ̃.bʁe/

Nội động từ

[sửa]

sombrer nội động từ /sɔ̃.bʁe/

  1. Chìm, đắm.
    Navire qui sombre — tàu đắm
    sombrer dans le vice — chìm đắm trong thói hư tật xấu
  2. (Nghĩa bóng) Tiêu tan.
    Fortune qui sombre — cơ nghiệp tiêu tan

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]