somer
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hà Lan zomer.
Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (tập tin)
Danh từ
[sửa]somer (số nhiều somers)
Xem thêm
[sửa]Tên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
lente, voorjaar (“mùa xuân”) | somer (“mùa hè”) | herfs, najaar (“mùa thu”) | winter (“mùa đông”) |