lente
Giao diện
Tiếng Afrikaans
[sửa]Từ nguyên
Từ tiếng Hà Lan lente.
Danh từ
lente (số nhiều lentes)
Xem thêm
[sửa]| Tên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ) | |||
|---|---|---|---|
| lente, voorjaar (“mùa xuân”) | somer (“mùa hè”) | herfs, najaar (“mùa thu”) | winter (“mùa đông”) |
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lɑ̃t/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
| Giống cái | lente /lɑ̃t/ |
lentes /lɑ̃t/ |
lente gc /lɑ̃t/
- Xem lent
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lente”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)