herfs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Afrikaans[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Hà Lan herfst.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɦɛrfs/

Danh từ[sửa]

herfs (số nhiều herfste)

  1. Mùa thu.